Có 2 kết quả:

连片 lián piàn ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ連片 lián piàn ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) forming a continuous sheet
(2) continuous
(3) contiguous
(4) closely grouped

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) forming a continuous sheet
(2) continuous
(3) contiguous
(4) closely grouped

Bình luận 0