Có 2 kết quả:
连片 lián piàn ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ • 連片 lián piàn ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forming a continuous sheet
(2) continuous
(3) contiguous
(4) closely grouped
(2) continuous
(3) contiguous
(4) closely grouped
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forming a continuous sheet
(2) continuous
(3) contiguous
(4) closely grouped
(2) continuous
(3) contiguous
(4) closely grouped
Bình luận 0